Rờ le áp suất lò hơi phổ biến và hoạt động như thế nào, cùng tìm hiểu

Rơ le áp suất (hay công tắc áp suất – tiếng Anh: Pressure Switch) là một thiết bị quan trọng trong hệ thống lò hơi (boiler). Nó giúp đảm bảo lò hơi hoạt động an toàn và ổn định bằng cách kiểm soát và giám sát áp suất bên trong nồi hơi. Dưới đây là tổng quan về các loại rơ le áp suất phổ biến và nguyên lý hoạt động của chúng:

Ngày đăng: 13-05-2025

139 lượt xem

Rờ le áp suất lò hơi phổ biến và hoạt động như thế nào, cùng tìm hiểu

Rơ le áp suất (hay công tắc áp suất – tiếng Anh: Pressure Switch) là một thiết bị quan trọng trong hệ thống lò hơi (boiler). Nó giúp đảm bảo lò hơi hoạt động an toànổn định bằng cách kiểm soát và giám sát áp suất bên trong nồi hơi. Dưới đây là tổng quan về các loại rơ le áp suất phổ biến và nguyên lý hoạt động của chúng:

1. Rơ le áp suất lò hơi là gì?

Rơ le áp suất là thiết bị phát hiện áp suất trong hệ thống lò hơi và kích hoạt hoặc ngắt mạch điện khi áp suất đạt đến một ngưỡng nhất định. Từ đó, nó giúp điều khiển máy bơm, van xả, hoặc ngắt nguồn đốt để bảo vệ hệ thống.

 2. Các loại rơ le áp suất phổ biến trong lò hơi

a. Rơ le áp suất cơ khí (Mechanical Pressure Switch)

  • Sử dụng cơ cấu lò xo và màng ngăn để phát hiện thay đổi áp suất.

  • Khi áp suất đạt đến mức cài đặt, màng ngăn bị đẩy, tác động vào tiếp điểm để đóng/mở mạch điện.

  • Rờ le âp suất lò hơi phổ biến và hoạt động như thế nào , cùng tìm hiểu

b. Rơ le áp suất điện tử (Electronic Pressure Switch)

  • Dùng cảm biến áp suất và vi mạch để đo lường áp suất chính xác hơn.

  • Có thể lập trình, điều chỉnh dải áp, ngưỡng báo động, tín hiệu đầu ra (4-20mA, 0-10V).

c. Rơ le áp suất chênh lệch (Differential Pressure Switch)

  • Đo sự chênh lệch giữa hai điểm áp suất.

  • Ứng dụng trong kiểm soát dòng chảy, lọc nước, hoặc kiểm tra độ kín của hệ thống lò hơi.

 3. Nguyên lý hoạt động

Đối với loại cơ khí:

  1. Áp suất tác động lên màng ngăn hoặc pít-tông.

  2. Khi vượt ngưỡng cài đặt, lực tác động vượt qua lực lò xo.

  3. Hệ thống tiếp điểm đóng hoặc mở, kích hoạt chu trình điều khiển (như ngắt bơm, ngắt lửa, báo động...).

  4. Rờ le áp suất lò hơi phổ biến và hoạt động như thế nào, cùng tìm hiểu

Đối với loại điện tử:

  1. Cảm biến đo giá trị áp suất tức thời.

  2. Vi điều khiển so sánh giá trị đo với giá trị cài đặt.

  3. Khi vượt ngưỡng, tín hiệu đầu ra sẽ thay đổi (bật/tắt hoặc gửi tín hiệu analog/digital).

 4. Ứng dụng trong lò hơi

  • Bảo vệ áp suất cao: Ngắt nguồn cấp nhiên liệu khi áp suất vượt giới hạn.

  • Duy trì áp suất ổn định: Bật tắt bơm cấp nước tự động.

  • Cảnh báo hỏng hóc: Khi áp suất vượt quá giới hạn vận hành an toàn.

 5. Một số thương hiệu rơ le áp suất phổ biến

  • Danfoss (Đan Mạch)

  • Honeywell (Mỹ)

  • Kromschröder (Đức)

  • Saginomiya (Nhật Bản)

  • SKP, Autonics, Yamatake, v.v.

  • Rờ le áp suất  lò hơi phổ biến và hoạt động như thế nào , cùng tìm hiểu

 6. Lưu ý khi sử dụng rơ le áp suất (tiếp tục)

  • Hiệu chuẩn định kỳ: Rơ le áp suất cơ khí sau một thời gian có thể bị lệch do lò xo yếu hoặc do tác động của môi trường. Việc hiệu chuẩn giúp đảm bảo áp suất ngắt/mở vẫn chính xác.

  • Lắp đặt ở vị trí dễ bảo trì: Nên bố trí rơ le ở vị trí dễ thao tác để thuận tiện kiểm tra, thay thế khi cần thiết.

  • Bảo vệ khỏi môi trường ẩm, bụi, rung động: Đặc biệt với loại điện tử, cần lắp trong hộp tủ kỹ thuật có chuẩn bảo vệ (IP65 trở lên) để tăng tuổi thọ thiết bị.

 7. Cách cài đặt rơ le áp suất đúng chuẩn

  1. Xác định dải áp suất làm việc của lò hơi (ví dụ: 4 – 8 bar).

  2. Cài đặt điểm ngắt (cut-off): Mức áp suất cao nhất cho phép (ví dụ: 7.5 bar).

  3. Cài đặt điểm khởi động (cut-in): Mức áp suất thấp nhất để thiết bị hoạt động lại (ví dụ: 5.5 bar).

  4. Điều chỉnh độ chênh lệch (differential): Giúp tránh bật/tắt liên tục (ví dụ: 2 bar).

  5. Kiểm tra sau cài đặt: Quan sát hoạt động ít nhất vài chu trình để đảm bảo chính xác.

  6. Rờ le áp suất lò hơi phổ biến và hoạt động như thế nào , cùng tìm hiểu

8. Sơ đồ đấu dây cơ bản

Đối với rơ le áp suất dạng cơ khí có tiếp điểm thường mở (NO) và thường đóng (NC), sơ đồ đấu dây như sau:

  • Cấp nguồn điều khiển vào chung (COM)

  • NO: Dùng khi muốn thiết bị hoạt động khi đạt áp suất nhất định (ví dụ: ngắt nguồn đốt khi áp cao).

  • NC: Dùng khi muốn ngắt thiết bị khi áp suất giảm.

Lưu ý: Luôn kiểm tra sơ đồ của nhà sản xuất đi kèm theo từng model để tránh nhầm lẫn khi đấu nối.

 9. Kiểm tra và bảo trì định kỳ

Để đảm bảo rơ le áp suất hoạt động lâu dài và ổn định:

  • Kiểm tra hàng tuần: So sánh áp suất trên đồng hồ và phản ứng của rơ le.

  • Vệ sinh màng ngăn (nếu có thể), tránh bám cặn, dầu, bụi.

  • Kiểm tra độ kín tại các khớp nối: Tránh rò rỉ khí hoặc nước làm sai lệch áp suất.

  • Thay thế nếu hỏng hóc: Các rơ le cơ khí sau vài năm có thể cần thay mới hoàn toàn.

 10. Gợi ý lựa chọn rơ le áp suất phù hợp cho lò hơi

Dưới đây là một vài lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy tùy theo nhu cầu sử dụng:

Mục đích sử dụng Model khuyên dùng Dải áp suất Loại Xuất xứ
Bảo vệ áp suất cao Danfoss KP35 0.2 – 7.5 bar Cơ khí Đan Mạch
Điều khiển bơm nước Saginomiya SNS-C106X 0.5 – 6 bar Cơ khí Nhật Bản
Ứng dụng tự động hóa Autonics PSAN-202R -14.5 – 14.5 psi Điện tử Hàn Quốc
Điều khiển chính xác Honeywell C6097A2000 0.5 – 10 bar Cơ điện tử Mỹ
Lưu ý: Mỗi model có thể có nhiều biến thể (theo loại tiếp điểm, cấp điện áp, ren kết nối…), nên cần đối chiếu thông số kỹ thuật với hệ thống thực tế của bạn.

Nếu bạn cho mình biết:

  • Loại lò hơi đang sử dụng (dùng điện, đốt dầu, than, biomass...)

  • Áp suất hoạt động thực tế

  • Mục đích sử dụng rơ le (bảo vệ hay điều khiển...)

 

--------------0o0--------------

CÔNG TY TNHH LÒ HƠI ĐỐT THAN 

Địa chỉ: 272/4/12N Đặng Thúc Vịnh , Ấp 9, Đông Thạnh , Hóc Môn, TPHCM

Điện thoại: 0337.743.172

Email: lohoidothan@gmail.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha